Có 4 kết quả:

殒落 yǔn luò ㄩㄣˇ ㄌㄨㄛˋ殞落 yǔn luò ㄩㄣˇ ㄌㄨㄛˋ陨落 yǔn luò ㄩㄣˇ ㄌㄨㄛˋ隕落 yǔn luò ㄩㄣˇ ㄌㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

see 隕落|陨落[yun3 luo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 隕落|陨落[yun3 luo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall down
(2) to decay
(3) to fall from the sky
(4) to die

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall down
(2) to decay
(3) to fall from the sky
(4) to die

Bình luận 0